ĐĂNG KÝ
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10

Receive all updates via Facebook. Just Click the Like Button Below

Powered By | Blog Gadgets Via Blogger Widgets


Trang 1 trong tổng số 1 trang
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10 Bài gửiThời gian: Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Empty8/10/2009, 18:17 Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
#1
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
tricker111
tricker111
MODERATOR
tricker111
93/10000
Tên: : Hà Trúc Ngân
Giới tính : Nữ
Tổng số bài gửi : 93
Điểm xếp hạng : 167
Birthday : 01/11/1990
Tuổi : 33
Đến từ : Địa ngục của địa ngục
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Empty Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng
TO BE
To be badly off: Nghèo xơ xác
To be as bright as a button: Rất thông minh, nhanh trí khôn
To be at a loss for money: Hụt tiền, túng tiền
To be athirst for sth: Khát khao cái gì
To be a bad fit: Không vừa
To be abashed: Bối rối, hoảng hốt
To be called away: Bị gọi ra ngoài
To be dainty: Khó tính
To be eager in the pursuit of science: Tha thiết theo đuổi con đ­ờng khoa học
To be faced with a difficulty: Đ­ương đầu với khó khăn
To be game: Có nghị lực, gan dạ
To be hard pressed: Bị đuổi gấp
To be in (secret) communication with the enemy: T­ư thông với quân địch
To be incapacitated from voting: Không có t­ư cách bầu cử
To be jealous of one's rights: Quyết tâm bảo vệ quyền lợi của mình
To be kept in quarantine for six months: Bị cách ly trong vòng sáu tháng
To be lacking in personality: Thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh
To be mad (at) missing the train: Bực bội vì trễ xe lửa
To be near of kin: Bà con gần
To be of a cheerful disposition: Có tính vui vẻ
To be off (with) one's bargain: Thất ­ước trong việc mua bán
To be on a bed of thorns: ở trong tình thế khó khăn
To be one's own enemy: Tự hại mình
To be paid a good screw: Đ­ợc trả l­ương hậu hỉ
To be qualified for a post: Có đủ t­ư cách để nhận một chức vụ
To be raised to the bench: Đ­ợc cất lên chức thẩm phán
To be sb's dependence: Là chỗ n­ơng tựa của ai
To be taken aback: Ngạc nhiên
To be unable to make head or tail of: Không thể hiểu
To be vain of: Tự đắc về
To be wary of sth: Coi chừng, đề phòng việc gì

TO DO
To do (say) the correct thing: Làm(nói)đúng lúc, làm(nói)điều phải
To do sth (all) by oneself: Làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ

TO GO
To go aboard: Lên tàu
To go in (at) one ear and out (at) the other: Vào tai này ra tai khác, không nhớ gì cả

TO HAVE
To have a bad liver: Bị đau gan
To have barely enough time to catch the train: Có vừa đủ thời gian để đón kịp xe lửa

TO TAKE
To take a ballot: Quyết định bằng bỏ phiếu
To take care not to: Cố giữ đừng.
To take off one's clothes: Cởi quần áo ra

TO EAT
To eat (drink) one's fill: Ăn, uống đến no nê
To eat the bread of idleness: Vô công rỗi nghề

TO SEE
To see double: Nhìn vật gì thành hai
To see sth with the unaided eye: Nhìn vật gì bằng mắt trần(không cần kính hiển vi)
Trả lời chủ đề này
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10 Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
Chủ đề trước Chủ đề tiếp theoTrang 1 trong tổng số 1 trang
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10 Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Pt0110
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
arrow

Lưu ý khi post comment:

  • Không "bóc tem" topic
  • Dùng lời lẽ có văn hoá và lịch sự
  • Xem trang FAQs trước khi hỏi
Bạn không có quyền trả lời bài viết

HTML đang Đóng
BBCode đang Mở
Hình vui đang Mở
 
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10 Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10
Liên hệ quảng cáo sđt: 016.896.10.896
Free forum | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất
Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10Nhào vô bà kon, Cấu trúc tiếng anh thông dụng Spacer10